Thời gian hiện tại ở Uriba, Hachinohe Shi, Aomori-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Hachinohe Shi, Aomori-ken – Uriba. Đánh bẩy Uriba mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Uriba mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Uriba, nhiều khách sạn ở Uriba, dân số ở Uriba, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Uriba, Hachinohe Shi, Aomori-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:04
:37 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Uriba, Hachinohe Shi, Aomori-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:19 |
Thiên đình | 11:30 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Uriba, Hachinohe Shi, Aomori-ken, Japan
Vĩ độ | 40°32'29" 40.5414 |
Kinh độ | 141°27'43" 141.462 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Aomori-ken, Japan
Dân số | 1,373,164 |
Tính số lượt xem | 101,434 |
Về Hachinohe Shi, Aomori-ken, Japan
Dân số | 238,867 |
Tính số lượt xem | 10,117 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,015,908 |
Sân bay gần Uriba, Hachinohe Shi, Aomori-ken, Japan
AOJ | Aomori Airport | 69 km 43 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 100 km 62 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 127 km 79 ml | |
AXT | Akita Airport | 148 km 92 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 148 km 92 ml | |
CTS | New Chitose Airport | 250 km 156 ml |