Thời gian hiện tại ở Chōja, Hachinohe Shi, Aomori-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Hachinohe Shi, Aomori-ken – Chōja. Đánh bẩy Chōja mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chōja mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chōja, nhiều khách sạn ở Chōja, dân số ở Chōja, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Chōja, Hachinohe Shi, Aomori-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:36
:55 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chōja, Hachinohe Shi, Aomori-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:17 |
Thiên đình | 11:30 |
Hoàng hôn | 18:43 |
Về Chōja, Hachinohe Shi, Aomori-ken, Japan
Vĩ độ | 40°30'11" 40.5031 |
Kinh độ | 141°29'13" 141.487 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Aomori-ken, Japan
Dân số | 1,373,164 |
Tính số lượt xem | 101,873 |
Về Hachinohe Shi, Aomori-ken, Japan
Dân số | 238,867 |
Tính số lượt xem | 10,168 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,024,639 |
Sân bay gần Chōja, Hachinohe Shi, Aomori-ken, Japan
AOJ | Aomori Airport | 72 km 45 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 100 km 62 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 123 km 77 ml | |
AXT | Akita Airport | 146 km 91 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 152 km 95 ml | |
CTS | New Chitose Airport | 255 km 158 ml |