Thời gian hiện tại ở Nyūnai, Aomori Shi, Aomori-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Aomori Shi, Aomori-ken – Nyūnai. Đánh bẩy Nyūnai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nyūnai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nyūnai, nhiều khách sạn ở Nyūnai, dân số ở Nyūnai, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Nyūnai, Aomori Shi, Aomori-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:22
:59 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nyūnai, Aomori Shi, Aomori-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:17 |
Thiên đình | 11:33 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Nyūnai, Aomori Shi, Aomori-ken, Japan
Vĩ độ | 40°43'22" 40.7227 |
Kinh độ | 140°43'12" 140.72 |
Tính số lượt xem | 18 |
Về Aomori-ken, Japan
Dân số | 1,373,164 |
Tính số lượt xem | 102,055 |
Về Aomori Shi, Aomori-ken, Japan
Dân số | 298,416 |
Tính số lượt xem | 9,073 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,028,373 |
Sân bay gần Nyūnai, Aomori Shi, Aomori-ken, Japan
AOJ | Aomori Airport | 3 km 2 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 65 km 41 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 117 km 73 ml | |
AXT | Akita Airport | 131 km 81 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 148 km 92 ml | |
OIR | Okushiri Airport | 189 km 118 ml |