Thời gian hiện tại ở Ōgita, Nishitsugaru-gun, Aomori-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Nishitsugaru-gun, Aomori-ken – Ōgita. Đánh bẩy Ōgita mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōgita mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ōgita, nhiều khách sạn ở Ōgita, dân số ở Ōgita, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Ōgita, Nishitsugaru-gun, Aomori-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:11
:12 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōgita, Nishitsugaru-gun, Aomori-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:22 |
Thiên đình | 11:36 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Ōgita, Nishitsugaru-gun, Aomori-ken, Japan
Vĩ độ | 40°42'19" 40.7052 |
Kinh độ | 139°59'6" 139.985 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Aomori-ken, Japan
Dân số | 1,373,164 |
Tính số lượt xem | 101,877 |
Về Nishitsugaru-gun, Aomori-ken, Japan
Tính số lượt xem | 5,426 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,024,707 |
Sân bay gần Ōgita, Nishitsugaru-gun, Aomori-ken, Japan
AOJ | Aomori Airport | 59 km 37 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 65 km 41 ml | |
AXT | Akita Airport | 123 km 77 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 138 km 86 ml | |
OIR | Okushiri Airport | 167 km 104 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 172 km 107 ml |