Thời gian hiện tại ở Kanō Zan, Kimitsu Shi, Chiba-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Kimitsu Shi, Chiba-ken – Kanō Zan. Đánh bẩy Kanō Zan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kanō Zan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kanō Zan, nhiều khách sạn ở Kanō Zan, dân số ở Kanō Zan, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Kanō Zan, Kimitsu Shi, Chiba-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:28
:31 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kanō Zan, Kimitsu Shi, Chiba-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:33 |
Thiên đình | 11:36 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Về Kanō Zan, Kimitsu Shi, Chiba-ken, Japan
Vĩ độ | 35°15'25" 35.2569 |
Kinh độ | 139°57'43" 139.962 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Chiba-ken, Japan
Dân số | 6,201,046 |
Tính số lượt xem | 118,914 |
Về Kimitsu Shi, Chiba-ken, Japan
Dân số | 88,569 |
Tính số lượt xem | 8,916 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,031,400 |
Sân bay gần Kanō Zan, Kimitsu Shi, Chiba-ken, Japan
HND | Haneda Airport | 36 km 23 ml | |
NRT | Narita International Airport | 69 km 43 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 111 km 69 ml | |
FSZ | Shizuoka Airport | 169 km 105 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 223 km 139 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 309 km 192 ml |