Thời gian hiện tại ở Higashiawagura, Kimitsu Shi, Chiba-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Kimitsu Shi, Chiba-ken – Higashiawagura. Đánh bẩy Higashiawagura mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Higashiawagura mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Higashiawagura, nhiều khách sạn ở Higashiawagura, dân số ở Higashiawagura, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Higashiawagura, Kimitsu Shi, Chiba-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
01:18
:52 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Higashiawagura, Kimitsu Shi, Chiba-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:31 |
Thiên đình | 11:36 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Higashiawagura, Kimitsu Shi, Chiba-ken, Japan
Vĩ độ | 35°15'3" 35.2508 |
Kinh độ | 140°0'11" 140.003 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Chiba-ken, Japan
Dân số | 6,201,046 |
Tính số lượt xem | 119,958 |
Về Kimitsu Shi, Chiba-ken, Japan
Dân số | 88,569 |
Tính số lượt xem | 8,956 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,047,248 |
Sân bay gần Higashiawagura, Kimitsu Shi, Chiba-ken, Japan
HND | Haneda Airport | 39 km 24 ml | |
NRT | Narita International Airport | 68 km 42 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 110 km 68 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 223 km 139 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 311 km 193 ml |