Thời gian hiện tại ở Ōkura, Ichihara Shi, Chiba-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Ichihara Shi, Chiba-ken – Ōkura. Đánh bẩy Ōkura mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōkura mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ōkura, nhiều khách sạn ở Ōkura, dân số ở Ōkura, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Ōkura, Ichihara Shi, Chiba-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:02
:12 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōkura, Ichihara Shi, Chiba-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:44 |
Thiên đình | 11:36 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Ōkura, Ichihara Shi, Chiba-ken, Japan
Vĩ độ | 35°22'40" 35.3778 |
Kinh độ | 140°7'1" 140.117 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về Chiba-ken, Japan
Dân số | 6,201,046 |
Tính số lượt xem | 115,361 |
Về Ichihara Shi, Chiba-ken, Japan
Dân số | 281,043 |
Tính số lượt xem | 5,223 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,966,239 |
Sân bay gần Ōkura, Ichihara Shi, Chiba-ken, Japan
HND | Haneda Airport | 36 km 22 ml | |
NRT | Narita International Airport | 50 km 31 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 93 km 58 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 208 km 129 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 300 km 186 ml |