Thời gian hiện tại ở Hōme, Ichihara Shi, Chiba-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Ichihara Shi, Chiba-ken – Hōme. Đánh bẩy Hōme mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hōme mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hōme, nhiều khách sạn ở Hōme, dân số ở Hōme, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Hōme, Ichihara Shi, Chiba-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:21
:15 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hōme, Ichihara Shi, Chiba-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:32 |
Thiên đình | 11:35 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Về Hōme, Ichihara Shi, Chiba-ken, Japan
Vĩ độ | 35°24'31" 35.4087 |
Kinh độ | 140°8'35" 140.143 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Chiba-ken, Japan
Dân số | 6,201,046 |
Tính số lượt xem | 118,940 |
Về Ichihara Shi, Chiba-ken, Japan
Dân số | 281,043 |
Tính số lượt xem | 5,403 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,031,816 |
Sân bay gần Hōme, Ichihara Shi, Chiba-ken, Japan
HND | Haneda Airport | 36 km 22 ml | |
NRT | Narita International Airport | 46 km 29 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 89 km 56 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 204 km 127 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 297 km 185 ml |