Thời gian hiện tại ở Ōnishichō-befu, Imabari-shi, Ehime, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Imabari-shi, Ehime – Ōnishichō-befu. Đánh bẩy Ōnishichō-befu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōnishichō-befu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ōnishichō-befu, nhiều khách sạn ở Ōnishichō-befu, dân số ở Ōnishichō-befu, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Ōnishichō-befu, Imabari-shi, Ehime, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:54
:48 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōnishichō-befu, Imabari-shi, Ehime, Japan
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Ōnishichō-befu, Imabari-shi, Ehime, Japan
Vĩ độ | 34°3'37" 34.0604 |
Kinh độ | 132°54'0" 132.9 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ehime, Japan
Dân số | 1,476,750 |
Tính số lượt xem | 19,244 |
Về Imabari-shi, Ehime, Japan
Dân số | 115,355 |
Tính số lượt xem | 3,666 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,050,098 |
Sân bay gần Ōnishichō-befu, Imabari-shi, Ehime, Japan
MYJ | Matsuyama Airport | 32 km 20 ml | |
HIJ | Hiroshima Airport | 42 km 26 ml | |
IWK | Iwakuni Kintaikyo Airport | 62 km 38 ml | |
KCZ | Kochi Ryoma Airport | 92 km 57 ml | |
TAK | Takamatsu Airport | 104 km 65 ml | |
OKJ | Okayama Airport | 117 km 73 ml |