Thời gian hiện tại ở Zōne, Minamiaizu-gun, Fukushima-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Minamiaizu-gun, Fukushima-ken – Zōne. Đánh bẩy Zōne mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zōne mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zōne, nhiều khách sạn ở Zōne, dân số ở Zōne, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Zōne, Minamiaizu-gun, Fukushima-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:27
:24 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zōne, Minamiaizu-gun, Fukushima-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:36 |
Thiên đình | 11:36 |
Hoàng hôn | 18:36 |
Về Zōne, Minamiaizu-gun, Fukushima-ken, Japan
Vĩ độ | 37°16'29" 37.2746 |
Kinh độ | 139°56'10" 139.936 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Fukushima-ken, Japan
Dân số | 2,028,752 |
Tính số lượt xem | 29,558 |
Về Minamiaizu-gun, Fukushima-ken, Japan
Tính số lượt xem | 2,469 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,998,527 |
Sân bay gần Zōne, Minamiaizu-gun, Fukushima-ken, Japan
FKS | Fukushima Airport | 44 km 28 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 105 km 65 ml | |
SDJ | Sendai Airport | 129 km 80 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 129 km 80 ml | |
GAJ | Junmachi Airport | 132 km 82 ml | |
SYO | Shonai Airport | 171 km 106 ml |