Thời gian hiện tại ở Yamashitakami, Takayama Shi, Gifu, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Takayama Shi, Gifu – Yamashitakami. Đánh bẩy Yamashitakami mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yamashitakami mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yamashitakami, nhiều khách sạn ở Yamashitakami, dân số ở Yamashitakami, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Yamashitakami, Takayama Shi, Gifu, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:11
:24 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yamashitakami, Takayama Shi, Gifu, Japan
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Yamashitakami, Takayama Shi, Gifu, Japan
Vĩ độ | 36°5'13" 36.0869 |
Kinh độ | 137°14'17" 137.238 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Gifu, Japan
Dân số | 2,074,158 |
Tính số lượt xem | 16,446 |
Về Takayama Shi, Gifu, Japan
Dân số | 90,904 |
Tính số lượt xem | 4,570 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,007,523 |
Sân bay gần Yamashitakami, Takayama Shi, Gifu, Japan
TOY | Toyama Airport | 62 km 38 ml | |
MMJ | Matsumoto Airport | 67 km 42 ml | |
KMQ | Komatsu Airport | 82 km 51 ml | |
NKM | Nagoya Airport | 97 km 60 ml | |
NTQ | Noto Airport | 137 km 85 ml | |
HND | Haneda Airport | 237 km 147 ml |