Thời gian hiện tại ở Tōgane, Nakatsugawa-shi, Gifu, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Nakatsugawa-shi, Gifu – Tōgane. Đánh bẩy Tōgane mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tōgane mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tōgane, nhiều khách sạn ở Tōgane, dân số ở Tōgane, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Tōgane, Nakatsugawa-shi, Gifu, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:38
:39 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tōgane, Nakatsugawa-shi, Gifu, Japan
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Về Tōgane, Nakatsugawa-shi, Gifu, Japan
Vĩ độ | 35°32'60" 35.55 |
Kinh độ | 137°22'1" 137.367 |
Tính số lượt xem | 79 |
Về Gifu, Japan
Dân số | 2,074,158 |
Tính số lượt xem | 16,156 |
Về Nakatsugawa-shi, Gifu, Japan
Dân số | 81,036 |
Tính số lượt xem | 659 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,980,389 |
Sân bay gần Tōgane, Nakatsugawa-shi, Gifu, Japan
NKM | Nagoya Airport | 52 km 32 ml | |
NGO | Chubu Centrair International Airport | 92 km 57 ml | |
MMJ | Matsumoto Airport | 93 km 58 ml | |
FSZ | Shizuoka Airport | 112 km 70 ml | |
TOY | Toyama Airport | 123 km 76 ml | |
KMQ | Komatsu Airport | 128 km 79 ml |