Thời gian hiện tại ở Hokori, Takasaki Shi, Gunma-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Takasaki Shi, Gunma-ken – Hokori. Đánh bẩy Hokori mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hokori mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hokori, nhiều khách sạn ở Hokori, dân số ở Hokori, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Hokori, Takasaki Shi, Gunma-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:42
:41 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hokori, Takasaki Shi, Gunma-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:38 |
Thiên đình | 11:40 |
Hoàng hôn | 18:43 |
Về Hokori, Takasaki Shi, Gunma-ken, Japan
Vĩ độ | 36°22'52" 36.3811 |
Kinh độ | 138°51'47" 138.863 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Gunma-ken, Japan
Dân số | 2,014,608 |
Tính số lượt xem | 17,227 |
Về Takasaki Shi, Gunma-ken, Japan
Dân số | 375,229 |
Tính số lượt xem | 1,646 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,020,243 |
Sân bay gần Hokori, Takasaki Shi, Gunma-ken, Japan
MMJ | Matsumoto Airport | 82 km 51 ml | |
HND | Haneda Airport | 124 km 77 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 141 km 88 ml | |
TOY | Toyama Airport | 152 km 95 ml | |
NRT | Narita International Airport | 153 km 95 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 176 km 109 ml |