Thời gian hiện tại ở Kamifukushima, Sawa-gun, Gunma-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Sawa-gun, Gunma-ken – Kamifukushima. Đánh bẩy Kamifukushima mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kamifukushima mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kamifukushima, nhiều khách sạn ở Kamifukushima, dân số ở Kamifukushima, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Kamifukushima, Sawa-gun, Gunma-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:35
:06 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kamifukushima, Sawa-gun, Gunma-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:40 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Kamifukushima, Sawa-gun, Gunma-ken, Japan
Vĩ độ | 36°19'4" 36.3177 |
Kinh độ | 139°7'16" 139.121 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Gunma-ken, Japan
Dân số | 2,014,608 |
Tính số lượt xem | 16,823 |
Về Sawa-gun, Gunma-ken, Japan
Tính số lượt xem | 272 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,953,186 |
Sân bay gần Kamifukushima, Sawa-gun, Gunma-ken, Japan
HND | Haneda Airport | 104 km 65 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 117 km 73 ml | |
NRT | Narita International Airport | 129 km 80 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 155 km 96 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 182 km 113 ml | |
GAJ | Junmachi Airport | 257 km 160 ml |