Thời gian hiện tại ở Minakami, Tone-gun, Gunma-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Tone-gun, Gunma-ken – Minakami. Đánh bẩy Minakami mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Minakami mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Minakami, nhiều khách sạn ở Minakami, dân số ở Minakami, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Minakami, Tone-gun, Gunma-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:12
:58 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Minakami, Tone-gun, Gunma-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:41 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Minakami, Tone-gun, Gunma-ken, Japan
Vĩ độ | 36°46'48" 36.7801 |
Kinh độ | 138°58'5" 138.968 |
Tính số lượt xem | 71 |
Về Gunma-ken, Japan
Dân số | 2,014,608 |
Tính số lượt xem | 16,823 |
Về Tone-gun, Gunma-ken, Japan
Tính số lượt xem | 1,684 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,953,092 |
Sân bay gần Minakami, Tone-gun, Gunma-ken, Japan
MMJ | Matsumoto Airport | 108 km 67 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 131 km 81 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 139 km 87 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 146 km 90 ml | |
HND | Haneda Airport | 155 km 97 ml | |
NRT | Narita International Airport | 170 km 105 ml |