Thời gian hiện tại ở Shigekura, Tone-gun, Gunma-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Tone-gun, Gunma-ken – Shigekura. Đánh bẩy Shigekura mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shigekura mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shigekura, nhiều khách sạn ở Shigekura, dân số ở Shigekura, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Shigekura, Tone-gun, Gunma-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:34
:58 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shigekura, Tone-gun, Gunma-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:41 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Shigekura, Tone-gun, Gunma-ken, Japan
Vĩ độ | 36°45'21" 36.7557 |
Kinh độ | 138°52'55" 138.882 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Gunma-ken, Japan
Dân số | 2,014,608 |
Tính số lượt xem | 16,823 |
Về Tone-gun, Gunma-ken, Japan
Tính số lượt xem | 1,684 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,952,981 |
Sân bay gần Shigekura, Tone-gun, Gunma-ken, Japan
MMJ | Matsumoto Airport | 100 km 62 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 135 km 84 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 147 km 92 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 151 km 94 ml | |
TOY | Toyama Airport | 152 km 94 ml | |
HND | Haneda Airport | 157 km 97 ml |