Thời gian hiện tại ở Umedachō, Kiryū Shi, Gunma-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Kiryū Shi, Gunma-ken – Umedachō. Đánh bẩy Umedachō mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Umedachō mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Umedachō, nhiều khách sạn ở Umedachō, dân số ở Umedachō, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Umedachō, Kiryū Shi, Gunma-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:01
:28 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Umedachō, Kiryū Shi, Gunma-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:39 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Umedachō, Kiryū Shi, Gunma-ken, Japan
Vĩ độ | 36°27'6" 36.4516 |
Kinh độ | 139°22'48" 139.38 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Gunma-ken, Japan
Dân số | 2,014,608 |
Tính số lượt xem | 16,823 |
Về Kiryū Shi, Gunma-ken, Japan
Dân số | 120,204 |
Tính số lượt xem | 371 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,953,078 |
Sân bay gần Umedachō, Kiryū Shi, Gunma-ken, Japan
IBR | Ibaraki Airport | 97 km 61 ml | |
HND | Haneda Airport | 107 km 66 ml | |
NRT | Narita International Airport | 118 km 73 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 127 km 79 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 169 km 105 ml | |
GAJ | Junmachi Airport | 235 km 146 ml |