Thời gian hiện tại ở hiragishi-nijō, Hokkaido, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Hokkaido – hiragishi-nijō. Đánh bẩy hiragishi-nijō mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá hiragishi-nijō mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở hiragishi-nijō, nhiều khách sạn ở hiragishi-nijō, dân số ở hiragishi-nijō, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở hiragishi-nijō, Hokkaido, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:07
:24 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở hiragishi-nijō, Hokkaido, Japan
Mặt trời mọc | 04:05 |
Thiên đình | 11:31 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về hiragishi-nijō, Hokkaido, Japan
Vĩ độ | 43°2'22" 43.0394 |
Kinh độ | 141°22'8" 141.369 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Hokkaido, Japan
Dân số | 5,647,230 |
Tính số lượt xem | 131,854 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,047,042 |
Sân bay gần hiragishi-nijō, Hokkaido, Japan
OKD | Okadama Airport | 8 km 5 ml | |
CTS | New Chitose Airport | 38 km 24 ml | |
AKJ | Asahikawa Airport | 112 km 70 ml | |
OBO | Tokachi-Obihiro Airport | 154 km 96 ml | |
MBE | Monbetsu Airport | 212 km 132 ml | |
RIS | Rishiri Airport | 239 km 148 ml |