Thời gian hiện tại ở Minami-nijūhachijō, Hokkaido, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Hokkaido – Minami-nijūhachijō. Đánh bẩy Minami-nijūhachijō mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Minami-nijūhachijō mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Minami-nijūhachijō, nhiều khách sạn ở Minami-nijūhachijō, dân số ở Minami-nijūhachijō, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Minami-nijūhachijō, Hokkaido, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
08:41
:50 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Minami-nijūhachijō, Hokkaido, Japan
Mặt trời mọc | 04:08 |
Thiên đình | 11:31 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Minami-nijūhachijō, Hokkaido, Japan
Vĩ độ | 43°1'20" 43.0221 |
Kinh độ | 141°20'49" 141.347 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Hokkaido, Japan
Dân số | 5,647,230 |
Tính số lượt xem | 131,225 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,036,782 |
Sân bay gần Minami-nijūhachijō, Hokkaido, Japan
OKD | Okadama Airport | 10 km 6 ml | |
CTS | New Chitose Airport | 38 km 23 ml | |
AKJ | Asahikawa Airport | 115 km 72 ml | |
OBO | Tokachi-Obihiro Airport | 155 km 97 ml | |
MBE | Monbetsu Airport | 215 km 133 ml | |
RIS | Rishiri Airport | 241 km 149 ml |