Thời gian hiện tại ở Nakasarakishi, Teshio Gun, Hokkaido, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Teshio Gun, Hokkaido – Nakasarakishi. Đánh bẩy Nakasarakishi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nakasarakishi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nakasarakishi, nhiều khách sạn ở Nakasarakishi, dân số ở Nakasarakishi, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Nakasarakishi, Teshio Gun, Hokkaido, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:15
:18 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nakasarakishi, Teshio Gun, Hokkaido, Japan
Mặt trời mọc | 04:09 |
Thiên đình | 11:29 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Nakasarakishi, Teshio Gun, Hokkaido, Japan
Vĩ độ | 44°51'0" 44.85 |
Kinh độ | 141°46'59" 141.783 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Hokkaido, Japan
Dân số | 5,647,230 |
Tính số lượt xem | 128,781 |
Về Teshio Gun, Hokkaido, Japan
Tính số lượt xem | 1,839 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,999,730 |
Sân bay gần Nakasarakishi, Teshio Gun, Hokkaido, Japan
RIS | Rishiri Airport | 56 km 35 ml | |
WKJ | Hokkaido Airport | 61 km 38 ml | |
AKJ | Asahikawa Airport | 142 km 88 ml | |
MBE | Monbetsu Airport | 142 km 89 ml | |
OKD | Okadama Airport | 196 km 122 ml | |
UUS | Yuzhno-Sakhalinsk Airport | 247 km 154 ml |