Thời gian hiện tại ở Nijūsangō, Abashiri-gun, Hokkaido, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Abashiri-gun, Hokkaido – Nijūsangō. Đánh bẩy Nijūsangō mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nijūsangō mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nijūsangō, nhiều khách sạn ở Nijūsangō, dân số ở Nijūsangō, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Nijūsangō, Abashiri-gun, Hokkaido, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:49
:35 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nijūsangō, Abashiri-gun, Hokkaido, Japan
Mặt trời mọc | 03:58 |
Thiên đình | 11:19 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Nijūsangō, Abashiri-gun, Hokkaido, Japan
Vĩ độ | 43°37'0" 43.6167 |
Kinh độ | 144°7'1" 144.117 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Hokkaido, Japan
Dân số | 5,647,230 |
Tính số lượt xem | 130,382 |
Về Abashiri-gun, Hokkaido, Japan
Tính số lượt xem | 3,955 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,024,013 |
Sân bay gần Nijūsangō, Abashiri-gun, Hokkaido, Japan
MMB | Memanbetsu Airport | 32 km 20 ml | |
KUH | Kushiro Airport | 64 km 40 ml | |
SHB | Nakashibetsu Airport | 68 km 42 ml | |
MBE | Monbetsu Airport | 93 km 58 ml | |
OBO | Tokachi-Obihiro Airport | 123 km 76 ml | |
DEE | Mendeleyevo Airport | 131 km 82 ml |