Thời gian hiện tại ở Higashinijō-kita, Shiranuka-gun, Hokkaido, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Shiranuka-gun, Hokkaido – Higashinijō-kita. Đánh bẩy Higashinijō-kita mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Higashinijō-kita mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Higashinijō-kita, nhiều khách sạn ở Higashinijō-kita, dân số ở Higashinijō-kita, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Higashinijō-kita, Shiranuka-gun, Hokkaido, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:23
:41 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Higashinijō-kita, Shiranuka-gun, Hokkaido, Japan
Mặt trời mọc | 04:14 |
Thiên đình | 11:20 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Về Higashinijō-kita, Shiranuka-gun, Hokkaido, Japan
Vĩ độ | 42°57'53" 42.9648 |
Kinh độ | 144°4'34" 144.076 |
Tính số lượt xem | 58 |
Về Hokkaido, Japan
Dân số | 5,647,230 |
Tính số lượt xem | 126,622 |
Về Shiranuka-gun, Hokkaido, Japan
Tính số lượt xem | 2,132 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,965,337 |
Sân bay gần Higashinijō-kita, Shiranuka-gun, Hokkaido, Japan
KUH | Kushiro Airport | 13 km 8 ml | |
OBO | Tokachi-Obihiro Airport | 75 km 47 ml | |
SHB | Nakashibetsu Airport | 98 km 61 ml | |
MMB | Memanbetsu Airport | 104 km 65 ml | |
MBE | Monbetsu Airport | 155 km 96 ml | |
DEE | Mendeleyevo Airport | 170 km 106 ml |