Thời gian hiện tại ở Tsukiji, Urukawa-gun, Hokkaido, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Urukawa-gun, Hokkaido – Tsukiji. Đánh bẩy Tsukiji mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tsukiji mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tsukiji, nhiều khách sạn ở Tsukiji, dân số ở Tsukiji, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Tsukiji, Urukawa-gun, Hokkaido, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
06:49
:08 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tsukiji, Urukawa-gun, Hokkaido, Japan
Mặt trời mọc | 04:13 |
Thiên đình | 11:25 |
Hoàng hôn | 18:37 |
Về Tsukiji, Urukawa-gun, Hokkaido, Japan
Vĩ độ | 42°10'8" 42.1689 |
Kinh độ | 142°46'1" 142.767 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Hokkaido, Japan
Dân số | 5,647,230 |
Tính số lượt xem | 129,036 |
Về Urukawa-gun, Hokkaido, Japan
Tính số lượt xem | 1,902 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,003,766 |
Sân bay gần Tsukiji, Urukawa-gun, Hokkaido, Japan
OBO | Tokachi-Obihiro Airport | 73 km 45 ml | |
CTS | New Chitose Airport | 113 km 70 ml | |
KUH | Kushiro Airport | 152 km 95 ml | |
OKD | Okadama Airport | 154 km 96 ml | |
AKJ | Asahikawa Airport | 169 km 105 ml | |
MBE | Monbetsu Airport | 239 km 148 ml |