Thời gian hiện tại ở Kōyōdai, Kawanishi Shi, Hyōgo, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Kawanishi Shi, Hyōgo – Kōyōdai. Đánh bẩy Kōyōdai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kōyōdai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kōyōdai, nhiều khách sạn ở Kōyōdai, dân số ở Kōyōdai, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Kōyōdai, Kawanishi Shi, Hyōgo, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:32
:09 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kōyōdai, Kawanishi Shi, Hyōgo, Japan
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Kōyōdai, Kawanishi Shi, Hyōgo, Japan
Vĩ độ | 34°52'31" 34.8753 |
Kinh độ | 135°24'18" 135.405 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Hyōgo, Japan
Dân số | 5,582,978 |
Tính số lượt xem | 47,006 |
Về Kawanishi Shi, Hyōgo, Japan
Dân số | 160,923 |
Tính số lượt xem | 1,426 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,021,513 |
Sân bay gần Kōyōdai, Kawanishi Shi, Hyōgo, Japan
ITM | Itami Airport | 10 km 6 ml | |
UKB | Kobe Airport | 31 km 19 ml | |
KIX | Kansai International Airport | 51 km 32 ml | |
TKS | Tokushima Awaodori Airport | 111 km 69 ml | |
TTJ | Tottori Airport | 134 km 83 ml | |
SHM | Shirahama Airport | 135 km 84 ml |