Thời gian hiện tại ở Hirano, Kawanishi Shi, Hyōgo, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Kawanishi Shi, Hyōgo – Hirano. Đánh bẩy Hirano mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hirano mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hirano, nhiều khách sạn ở Hirano, dân số ở Hirano, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Hirano, Kawanishi Shi, Hyōgo, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:30
:05 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hirano, Kawanishi Shi, Hyōgo, Japan
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:44 |
Về Hirano, Kawanishi Shi, Hyōgo, Japan
Vĩ độ | 34°51'54" 34.8651 |
Kinh độ | 135°25'8" 135.419 |
Tính số lượt xem | 94 |
Về Hyōgo, Japan
Dân số | 5,582,978 |
Tính số lượt xem | 45,407 |
Về Kawanishi Shi, Hyōgo, Japan
Dân số | 160,923 |
Tính số lượt xem | 1,398 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,960,613 |
Sân bay gần Hirano, Kawanishi Shi, Hyōgo, Japan
ITM | Itami Airport | 9 km 5 ml | |
UKB | Kobe Airport | 31 km 19 ml | |
KIX | Kansai International Airport | 50 km 31 ml | |
TKS | Tokushima Awaodori Airport | 111 km 69 ml | |
NGO | Chubu Centrair International Airport | 126 km 79 ml | |
SHM | Shirahama Airport | 134 km 83 ml |