Thời gian hiện tại ở Kakogawachō-honmachi, Kakogawa Shi, Hyōgo, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Kakogawa Shi, Hyōgo – Kakogawachō-honmachi. Đánh bẩy Kakogawachō-honmachi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kakogawachō-honmachi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kakogawachō-honmachi, nhiều khách sạn ở Kakogawachō-honmachi, dân số ở Kakogawachō-honmachi, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Kakogawachō-honmachi, Kakogawa Shi, Hyōgo, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
10:36
:43 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kakogawachō-honmachi, Kakogawa Shi, Hyōgo, Japan
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Kakogawachō-honmachi, Kakogawa Shi, Hyōgo, Japan
Vĩ độ | 34°46'10" 34.7694 |
Kinh độ | 134°49'44" 134.829 |
Dân số | 271,634 |
Tính số lượt xem | 271,702 |
Về Hyōgo, Japan
Dân số | 5,582,978 |
Tính số lượt xem | 45,382 |
Về Kakogawa Shi, Hyōgo, Japan
Dân số | 271,426 |
Tính số lượt xem | 567 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,959,927 |
Sân bay gần Kakogawachō-honmachi, Kakogawa Shi, Hyōgo, Japan
UKB | Kobe Airport | 39 km 24 ml | |
KIX | Kansai International Airport | 53 km 33 ml | |
ITM | Itami Airport | 56 km 35 ml | |
TKS | Tokushima Awaodori Airport | 73 km 46 ml | |
OKJ | Okayama Airport | 89 km 55 ml | |
TAK | Takamatsu Airport | 96 km 60 ml |