Thời gian hiện tại ở Acacia Dai, Sanda Shi, Hyōgo, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Sanda Shi, Hyōgo – Acacia Dai. Đánh bẩy Acacia Dai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Acacia Dai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Acacia Dai, nhiều khách sạn ở Acacia Dai, dân số ở Acacia Dai, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Acacia Dai, Sanda Shi, Hyōgo, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
02:23
:13 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Acacia Dai, Sanda Shi, Hyōgo, Japan
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Acacia Dai, Sanda Shi, Hyōgo, Japan
Vĩ độ | 34°54'1" 34.9002 |
Kinh độ | 135°11'10" 135.186 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Hyōgo, Japan
Dân số | 5,582,978 |
Tính số lượt xem | 47,173 |
Về Sanda Shi, Hyōgo, Japan
Dân số | 114,870 |
Tính số lượt xem | 2,147 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,029,520 |
Sân bay gần Acacia Dai, Sanda Shi, Hyōgo, Japan
ITM | Itami Airport | 26 km 16 ml | |
UKB | Kobe Airport | 29 km 18 ml | |
KIX | Kansai International Airport | 52 km 32 ml | |
TKS | Tokushima Awaodori Airport | 101 km 62 ml | |
TTJ | Tottori Airport | 116 km 72 ml | |
SHM | Shirahama Airport | 139 km 86 ml |