Thời gian hiện tại ở Hamakita, Kahoku Shi, Ishikawa-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Kahoku Shi, Ishikawa-ken – Hamakita. Đánh bẩy Hamakita mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hamakita mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hamakita, nhiều khách sạn ở Hamakita, dân số ở Hamakita, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Hamakita, Kahoku Shi, Ishikawa-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
03:37
:59 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hamakita, Kahoku Shi, Ishikawa-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Hamakita, Kahoku Shi, Ishikawa-ken, Japan
Vĩ độ | 36°43'50" 36.7306 |
Kinh độ | 136°41'31" 136.692 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Ishikawa-ken, Japan
Dân số | 1,168,929 |
Tính số lượt xem | 23,230 |
Về Kahoku Shi, Ishikawa-ken, Japan
Dân số | 35,080 |
Tính số lượt xem | 574 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,008,322 |
Sân bay gần Hamakita, Kahoku Shi, Ishikawa-ken, Japan
KMQ | Komatsu Airport | 44 km 27 ml | |
TOY | Toyama Airport | 45 km 28 ml | |
NTQ | Noto Airport | 67 km 42 ml | |
MMJ | Matsumoto Airport | 127 km 79 ml | |
NKM | Nagoya Airport | 166 km 103 ml |