Thời gian hiện tại ở Nakazato, Hanamaki Shi, Iwate, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Hanamaki Shi, Iwate – Nakazato. Đánh bẩy Nakazato mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nakazato mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nakazato, nhiều khách sạn ở Nakazato, dân số ở Nakazato, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Nakazato, Hanamaki Shi, Iwate, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:30
:02 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nakazato, Hanamaki Shi, Iwate, Japan
Mặt trời mọc | 04:15 |
Thiên đình | 11:32 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Nakazato, Hanamaki Shi, Iwate, Japan
Vĩ độ | 39°22'20" 39.3723 |
Kinh độ | 141°3'54" 141.065 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Iwate, Japan
Dân số | 1,330,530 |
Tính số lượt xem | 55,327 |
Về Hanamaki Shi, Iwate, Japan
Dân số | 100,722 |
Tính số lượt xem | 18,961 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,052,696 |
Sân bay gần Nakazato, Hanamaki Shi, Iwate, Japan
HNA | Hanamaki Airport | 8 km 5 ml | |
AXT | Akita Airport | 77 km 48 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 109 km 68 ml | |
GAJ | Junmachi Airport | 123 km 76 ml | |
SDJ | Sendai Airport | 138 km 86 ml | |
AOJ | Aomori Airport | 155 km 97 ml |