Thời gian hiện tại ở Rubāţ-e Bālā, Chimtāl, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Chimtāl, Balkh – Rubāţ-e Bālā. Đánh bẩy Rubāţ-e Bālā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rubāţ-e Bālā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rubāţ-e Bālā, nhiều khách sạn ở Rubāţ-e Bālā, dân số ở Rubāţ-e Bālā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Rubāţ-e Bālā, Chimtāl, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
05:46
:25 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rubāţ-e Bālā, Chimtāl, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Rubāţ-e Bālā, Chimtāl, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°35'51" 36.5975 |
Kinh độ | 66°56'43" 66.9454 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,245,100 |
Tính số lượt xem | 36,800 |
Về Chimtāl, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,078 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,356,196 |
Sân bay gần Rubāţ-e Bālā, Chimtāl, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 27 km 17 ml | |
TMJ | Termez Airport | 83 km 52 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 220 km 137 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 267 km 166 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 273 km 169 ml |