Thời gian hiện tại ở Ōmura, Ninohe Shi, Iwate, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Ninohe Shi, Iwate – Ōmura. Đánh bẩy Ōmura mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōmura mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ōmura, nhiều khách sạn ở Ōmura, dân số ở Ōmura, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Ōmura, Ninohe Shi, Iwate, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
20:27
:38 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōmura, Ninohe Shi, Iwate, Japan
Mặt trời mọc | 04:24 |
Thiên đình | 11:31 |
Hoàng hôn | 18:37 |
Về Ōmura, Ninohe Shi, Iwate, Japan
Vĩ độ | 40°15'54" 40.2649 |
Kinh độ | 141°17'28" 141.291 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Iwate, Japan
Dân số | 1,330,530 |
Tính số lượt xem | 53,582 |
Về Ninohe Shi, Iwate, Japan
Dân số | 29,399 |
Tính số lượt xem | 8,167 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,996,364 |
Sân bay gần Ōmura, Ninohe Shi, Iwate, Japan
AOJ | Aomori Airport | 73 km 46 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 78 km 49 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 94 km 59 ml | |
AXT | Akita Airport | 117 km 73 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 173 km 107 ml | |
CTS | New Chitose Airport | 282 km 175 ml |