Thời gian hiện tại ở Kotōge, Ninohe Shi, Iwate, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Ninohe Shi, Iwate – Kotōge. Đánh bẩy Kotōge mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kotōge mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kotōge, nhiều khách sạn ở Kotōge, dân số ở Kotōge, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Kotōge, Ninohe Shi, Iwate, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
06:00
:08 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kotōge, Ninohe Shi, Iwate, Japan
Mặt trời mọc | 04:27 |
Thiên đình | 11:31 |
Hoàng hôn | 18:34 |
Về Kotōge, Ninohe Shi, Iwate, Japan
Vĩ độ | 40°14'18" 40.2382 |
Kinh độ | 141°22'23" 141.373 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Iwate, Japan
Dân số | 1,330,530 |
Tính số lượt xem | 53,248 |
Về Ninohe Shi, Iwate, Japan
Dân số | 29,399 |
Tính số lượt xem | 8,130 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,983,274 |
Sân bay gần Kotōge, Ninohe Shi, Iwate, Japan
AOJ | Aomori Airport | 80 km 50 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 85 km 53 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 93 km 58 ml | |
AXT | Akita Airport | 121 km 75 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 177 km 110 ml | |
CTS | New Chitose Airport | 285 km 177 ml |