Thời gian hiện tại ở Yamaya-shinden, Ninohe Shi, Iwate, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Ninohe Shi, Iwate – Yamaya-shinden. Đánh bẩy Yamaya-shinden mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yamaya-shinden mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yamaya-shinden, nhiều khách sạn ở Yamaya-shinden, dân số ở Yamaya-shinden, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Yamaya-shinden, Ninohe Shi, Iwate, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:33
:47 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yamaya-shinden, Ninohe Shi, Iwate, Japan
Mặt trời mọc | 04:15 |
Thiên đình | 11:31 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Yamaya-shinden, Ninohe Shi, Iwate, Japan
Vĩ độ | 40°21'13" 40.3536 |
Kinh độ | 141°18'43" 141.312 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Iwate, Japan
Dân số | 1,330,530 |
Tính số lượt xem | 54,706 |
Về Ninohe Shi, Iwate, Japan
Dân số | 29,399 |
Tính số lượt xem | 8,355 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,031,641 |
Sân bay gần Yamaya-shinden, Ninohe Shi, Iwate, Japan
AOJ | Aomori Airport | 68 km 42 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 81 km 51 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 104 km 65 ml | |
AXT | Akita Airport | 124 km 77 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 164 km 102 ml | |
CTS | New Chitose Airport | 272 km 169 ml |