Thời gian hiện tại ở Qal‘ah-ye Razāq, Chimtāl, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Chimtāl, Balkh – Qal‘ah-ye Razāq. Đánh bẩy Qal‘ah-ye Razāq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qal‘ah-ye Razāq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qal‘ah-ye Razāq, nhiều khách sạn ở Qal‘ah-ye Razāq, dân số ở Qal‘ah-ye Razāq, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Qal‘ah-ye Razāq, Chimtāl, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
12:37
:59 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qal‘ah-ye Razāq, Chimtāl, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Qal‘ah-ye Razāq, Chimtāl, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°41'18" 36.6882 |
Kinh độ | 66°40'39" 66.6776 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,245,100 |
Tính số lượt xem | 37,437 |
Về Chimtāl, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,133 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,379,108 |
Sân bay gần Qal‘ah-ye Razāq, Chimtāl, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 47 km 29 ml | |
TMJ | Termez Airport | 87 km 54 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 233 km 145 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 249 km 155 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 280 km 174 ml |