Thời gian hiện tại ở Yōgai, Rikuzentakata-shi, Iwate, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Rikuzentakata-shi, Iwate – Yōgai. Đánh bẩy Yōgai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yōgai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yōgai, nhiều khách sạn ở Yōgai, dân số ở Yōgai, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Yōgai, Rikuzentakata-shi, Iwate, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
19:14
:58 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yōgai, Rikuzentakata-shi, Iwate, Japan
Mặt trời mọc | 04:17 |
Thiên đình | 11:30 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Về Yōgai, Rikuzentakata-shi, Iwate, Japan
Vĩ độ | 38°58'53" 38.9814 |
Kinh độ | 141°37'26" 141.624 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Iwate, Japan
Dân số | 1,330,530 |
Tính số lượt xem | 54,896 |
Về Rikuzentakata-shi, Iwate, Japan
Dân số | 20,565 |
Tính số lượt xem | 2,400 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,039,601 |
Sân bay gần Yōgai, Rikuzentakata-shi, Iwate, Japan
HNA | Hanamaki Airport | 65 km 41 ml | |
SDJ | Sendai Airport | 112 km 70 ml | |
GAJ | Junmachi Airport | 126 km 78 ml | |
AXT | Akita Airport | 140 km 87 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 172 km 107 ml | |
AOJ | Aomori Airport | 211 km 131 ml |