Thời gian hiện tại ở Hamajiri, Kimotsuki Gun, Kagoshima-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Kimotsuki Gun, Kagoshima-ken – Hamajiri. Đánh bẩy Hamajiri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hamajiri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hamajiri, nhiều khách sạn ở Hamajiri, dân số ở Hamajiri, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Hamajiri, Kimotsuki Gun, Kagoshima-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:22
:08 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hamajiri, Kimotsuki Gun, Kagoshima-ken, Japan
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Hamajiri, Kimotsuki Gun, Kagoshima-ken, Japan
Vĩ độ | 31°3'39" 31.0607 |
Kinh độ | 130°45'18" 130.755 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Kagoshima-ken, Japan
Dân số | 1,703,406 |
Tính số lượt xem | 57,175 |
Về Kimotsuki Gun, Kagoshima-ken, Japan
Tính số lượt xem | 12,633 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,052,696 |
Sân bay gần Hamajiri, Kimotsuki Gun, Kagoshima-ken, Japan
KUM | Yakushima Airport | 76 km 47 ml | |
KOJ | Kagoshima Airport | 82 km 51 ml | |
KMI | Miyazaki Airport | 111 km 69 ml | |
KMJ | Kumamoto Airport | 197 km 123 ml | |
NGS | Nagasaki Airport | 221 km 137 ml | |
HSG | Saga Airport | 237 km 147 ml |