Thời gian hiện tại ở Bambuí, Bambuí, Minas Gerais, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Bambuí, Minas Gerais – Bambuí. Đánh bẩy Bambuí mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bambuí mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bambuí, nhiều khách sạn ở Bambuí, dân số ở Bambuí, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Bambuí, Bambuí, Minas Gerais, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
10:36
:04 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bambuí, Bambuí, Minas Gerais, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:20 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 17:40 |
Về Bambuí, Bambuí, Minas Gerais, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -21°59'37" -20.0064 |
Kinh độ | -46°1'23" -45.9769 |
Dân số | 18,840 |
Tính số lượt xem | 18,876 |
Về Minas Gerais, Federative Republic of Brazil
Dân số | 19,595,309 |
Tính số lượt xem | 169,417 |
Về Bambuí, Minas Gerais, Federative Republic of Brazil
Dân số | 22,709 |
Tính số lượt xem | 417 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,191,654 |
Sân bay gần Bambuí, Bambuí, Minas Gerais, Federative Republic of Brazil
AAX | Araxa Airport | 111 km 69 ml | |
VAG | Major-Brigadeiro Trompowsky Airport | 181 km 112 ml | |
CNF | Tancredo Neves International Airport | 215 km 133 ml | |
PLU | Belo Horizonte Airport | 235 km 146 ml | |
IZA | Zona da Mata Regional Airport | 336 km 209 ml |