Thời gian hiện tại ở Azamino-minami, Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Yokohama Shi, Kanagawa – Azamino-minami. Đánh bẩy Azamino-minami mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Azamino-minami mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Azamino-minami, nhiều khách sạn ở Azamino-minami, dân số ở Azamino-minami, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Azamino-minami, Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:09
:25 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Azamino-minami, Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
Mặt trời mọc | 04:37 |
Thiên đình | 11:38 |
Hoàng hôn | 18:38 |
Về Azamino-minami, Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
Vĩ độ | 35°33'45" 35.5626 |
Kinh độ | 139°32'53" 139.548 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Kanagawa, Japan
Dân số | 9,097,401 |
Tính số lượt xem | 102,894 |
Về Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
Tính số lượt xem | 23,393 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,022,292 |
Sân bay gần Azamino-minami, Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
HND | Haneda Airport | 21 km 13 ml | |
NRT | Narita International Airport | 79 km 49 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 104 km 65 ml | |
FSZ | Shizuoka Airport | 150 km 93 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 201 km 125 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 269 km 167 ml |