Thời gian hiện tại ở Kamigōchō, Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Yokohama Shi, Kanagawa – Kamigōchō. Đánh bẩy Kamigōchō mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kamigōchō mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kamigōchō, nhiều khách sạn ở Kamigōchō, dân số ở Kamigōchō, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Kamigōchō, Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
06:07
:15 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kamigōchō, Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
Mặt trời mọc | 04:38 |
Thiên đình | 11:38 |
Hoàng hôn | 18:37 |
Về Kamigōchō, Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
Vĩ độ | 35°21'49" 35.3635 |
Kinh độ | 139°34'41" 139.578 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Kanagawa, Japan
Dân số | 9,097,401 |
Tính số lượt xem | 102,728 |
Về Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
Tính số lượt xem | 23,350 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,018,531 |
Sân bay gần Kamigōchō, Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
HND | Haneda Airport | 28 km 17 ml | |
NRT | Narita International Airport | 86 km 54 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 118 km 73 ml | |
FSZ | Shizuoka Airport | 141 km 88 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 221 km 137 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 291 km 181 ml |