Thời gian hiện tại ở Gōdochō, Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Yokohama Shi, Kanagawa – Gōdochō. Đánh bẩy Gōdochō mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gōdochō mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gōdochō, nhiều khách sạn ở Gōdochō, dân số ở Gōdochō, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Gōdochō, Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:00
:16 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gōdochō, Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
Mặt trời mọc | 04:41 |
Thiên đình | 11:38 |
Hoàng hôn | 18:34 |
Về Gōdochō, Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
Vĩ độ | 35°27'19" 35.4553 |
Kinh độ | 139°35'49" 139.597 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Kanagawa, Japan
Dân số | 9,097,401 |
Tính số lượt xem | 101,834 |
Về Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
Tính số lượt xem | 23,171 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,998,925 |
Sân bay gần Gōdochō, Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
HND | Haneda Airport | 20 km 12 ml | |
NRT | Narita International Airport | 80 km 50 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 109 km 68 ml | |
FSZ | Shizuoka Airport | 148 km 92 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 211 km 131 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 281 km 175 ml |