Thời gian hiện tại ở Ōikechō, Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Yokohama Shi, Kanagawa – Ōikechō. Đánh bẩy Ōikechō mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōikechō mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ōikechō, nhiều khách sạn ở Ōikechō, dân số ở Ōikechō, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Ōikechō, Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
10:07
:26 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōikechō, Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:39 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Về Ōikechō, Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
Vĩ độ | 35°26'55" 35.4486 |
Kinh độ | 139°32'10" 139.536 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Kanagawa, Japan
Dân số | 9,097,401 |
Tính số lượt xem | 100,272 |
Về Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
Tính số lượt xem | 22,856 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,952,809 |
Sân bay gần Ōikechō, Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
HND | Haneda Airport | 25 km 16 ml | |
NRT | Narita International Airport | 85 km 53 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 114 km 71 ml | |
FSZ | Shizuoka Airport | 142 km 88 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 213 km 133 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 281 km 175 ml |