Thời gian hiện tại ở Kamisōyagi, Yamato-shi, Kanagawa, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Yamato-shi, Kanagawa – Kamisōyagi. Đánh bẩy Kamisōyagi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kamisōyagi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kamisōyagi, nhiều khách sạn ở Kamisōyagi, dân số ở Kamisōyagi, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Kamisōyagi, Yamato-shi, Kanagawa, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
20:52
:38 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kamisōyagi, Yamato-shi, Kanagawa, Japan
Mặt trời mọc | 04:38 |
Thiên đình | 11:38 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Về Kamisōyagi, Yamato-shi, Kanagawa, Japan
Vĩ độ | 35°28'48" 35.4799 |
Kinh độ | 139°27'7" 139.452 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Kanagawa, Japan
Dân số | 9,097,401 |
Tính số lượt xem | 102,840 |
Về Yamato-shi, Kanagawa, Japan
Dân số | 233,018 |
Tính số lượt xem | 1,871 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,021,013 |
Sân bay gần Kamisōyagi, Yamato-shi, Kanagawa, Japan
HND | Haneda Airport | 31 km 19 ml | |
NRT | Narita International Airport | 91 km 56 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 117 km 73 ml | |
FSZ | Shizuoka Airport | 138 km 86 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 213 km 132 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 277 km 172 ml |