Thời gian hiện tại ở ‘Arab Mazārī, Chimtāl, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Chimtāl, Balkh – ‘Arab Mazārī. Đánh bẩy ‘Arab Mazārī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab Mazārī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab Mazārī, nhiều khách sạn ở ‘Arab Mazārī, dân số ở ‘Arab Mazārī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở ‘Arab Mazārī, Chimtāl, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
19:38
:34 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab Mazārī, Chimtāl, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về ‘Arab Mazārī, Chimtāl, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°41'14" 36.6871 |
Kinh độ | 66°37'34" 66.6261 |
Tính số lượt xem | 87 |
Về Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,245,100 |
Tính số lượt xem | 36,198 |
Về Chimtāl, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,021 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,331,124 |
Sân bay gần ‘Arab Mazārī, Chimtāl, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 52 km 32 ml | |
TMJ | Termez Airport | 90 km 56 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 237 km 147 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 248 km 154 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 283 km 176 ml |