Thời gian hiện tại ở Banshōmen, Hiratsuka Shi, Kanagawa, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Hiratsuka Shi, Kanagawa – Banshōmen. Đánh bẩy Banshōmen mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Banshōmen mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Banshōmen, nhiều khách sạn ở Banshōmen, dân số ở Banshōmen, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Banshōmen, Hiratsuka Shi, Kanagawa, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
02:42
:12 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Banshōmen, Hiratsuka Shi, Kanagawa, Japan
Mặt trời mọc | 04:38 |
Thiên đình | 11:39 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Về Banshōmen, Hiratsuka Shi, Kanagawa, Japan
Vĩ độ | 35°22'22" 35.3727 |
Kinh độ | 139°19'34" 139.326 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Kanagawa, Japan
Dân số | 9,097,401 |
Tính số lượt xem | 102,874 |
Về Hiratsuka Shi, Kanagawa, Japan
Dân số | 259,171 |
Tính số lượt xem | 5,867 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,021,788 |
Sân bay gần Banshōmen, Hiratsuka Shi, Kanagawa, Japan
HND | Haneda Airport | 46 km 29 ml | |
NRT | Narita International Airport | 106 km 66 ml | |
FSZ | Shizuoka Airport | 122 km 76 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 133 km 83 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 229 km 142 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 288 km 179 ml |