Thời gian hiện tại ở Dōjō, Hadano-shi, Kanagawa, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Hadano-shi, Kanagawa – Dōjō. Đánh bẩy Dōjō mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dōjō mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dōjō, nhiều khách sạn ở Dōjō, dân số ở Dōjō, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Dōjō, Hadano-shi, Kanagawa, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:45
:29 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dōjō, Hadano-shi, Kanagawa, Japan
Mặt trời mọc | 04:39 |
Thiên đình | 11:39 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Về Dōjō, Hadano-shi, Kanagawa, Japan
Vĩ độ | 35°23'6" 35.3851 |
Kinh độ | 139°14'35" 139.243 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Kanagawa, Japan
Dân số | 9,097,401 |
Tính số lượt xem | 102,787 |
Về Hadano-shi, Kanagawa, Japan
Dân số | 164,977 |
Tính số lượt xem | 5,762 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,019,929 |
Sân bay gần Dōjō, Hadano-shi, Kanagawa, Japan
HND | Haneda Airport | 52 km 33 ml | |
NRT | Narita International Airport | 112 km 70 ml | |
FSZ | Shizuoka Airport | 116 km 72 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 138 km 86 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 231 km 143 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 286 km 178 ml |