Thời gian hiện tại ở Ōnaka, Fujisawa Shi, Kanagawa, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Fujisawa Shi, Kanagawa – Ōnaka. Đánh bẩy Ōnaka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōnaka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ōnaka, nhiều khách sạn ở Ōnaka, dân số ở Ōnaka, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Ōnaka, Fujisawa Shi, Kanagawa, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:22
:56 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōnaka, Fujisawa Shi, Kanagawa, Japan
Mặt trời mọc | 04:37 |
Thiên đình | 11:38 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Về Ōnaka, Fujisawa Shi, Kanagawa, Japan
Vĩ độ | 35°23'33" 35.3925 |
Kinh độ | 139°25'5" 139.418 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Kanagawa, Japan
Dân số | 9,097,401 |
Tính số lượt xem | 103,001 |
Về Fujisawa Shi, Kanagawa, Japan
Dân số | 421,317 |
Tính số lượt xem | 7,545 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,024,204 |
Sân bay gần Ōnaka, Fujisawa Shi, Kanagawa, Japan
HND | Haneda Airport | 38 km 23 ml | |
NRT | Narita International Airport | 97 km 60 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 126 km 78 ml | |
FSZ | Shizuoka Airport | 130 km 81 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 223 km 139 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 286 km 178 ml |