Thời gian hiện tại ở Terada-honmura, Tamana Shi, Kumamoto, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Tamana Shi, Kumamoto – Terada-honmura. Đánh bẩy Terada-honmura mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Terada-honmura mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Terada-honmura, nhiều khách sạn ở Terada-honmura, dân số ở Terada-honmura, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Terada-honmura, Tamana Shi, Kumamoto, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
08:33
:50 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Terada-honmura, Tamana Shi, Kumamoto, Japan
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Terada-honmura, Tamana Shi, Kumamoto, Japan
Vĩ độ | 32°55'41" 32.9281 |
Kinh độ | 130°35'2" 130.584 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Kumamoto, Japan
Dân số | 1,812,255 |
Tính số lượt xem | 220,643 |
Về Tamana Shi, Kumamoto, Japan
Dân số | 69,252 |
Tính số lượt xem | 8,295 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,036,701 |
Sân bay gần Terada-honmura, Tamana Shi, Kumamoto, Japan
KMJ | Kumamoto Airport | 28 km 17 ml | |
HSG | Saga Airport | 36 km 23 ml | |
NGS | Nagasaki Airport | 62 km 38 ml | |
FUK | Fukuoka Airport | 74 km 46 ml | |
KKJ | Kitakyushu Airport | 106 km 66 ml | |
KOJ | Kagoshima Airport | 126 km 78 ml |