Thời gian hiện tại ở Kaikōbaru, Tamana-gun, Kumamoto, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Tamana-gun, Kumamoto – Kaikōbaru. Đánh bẩy Kaikōbaru mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kaikōbaru mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kaikōbaru, nhiều khách sạn ở Kaikōbaru, dân số ở Kaikōbaru, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Kaikōbaru, Tamana-gun, Kumamoto, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:41
:34 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kaikōbaru, Tamana-gun, Kumamoto, Japan
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Kaikōbaru, Tamana-gun, Kumamoto, Japan
Vĩ độ | 32°58'50" 32.9806 |
Kinh độ | 130°36'25" 130.607 |
Tính số lượt xem | 84 |
Về Kumamoto, Japan
Dân số | 1,812,255 |
Tính số lượt xem | 214,286 |
Về Tamana-gun, Kumamoto, Japan
Tính số lượt xem | 11,588 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,972,844 |
Sân bay gần Kaikōbaru, Tamana-gun, Kumamoto, Japan
KMJ | Kumamoto Airport | 29 km 18 ml | |
HSG | Saga Airport | 34 km 21 ml | |
NGS | Nagasaki Airport | 64 km 40 ml | |
FUK | Fukuoka Airport | 69 km 43 ml | |
KKJ | Kitakyushu Airport | 100 km 62 ml | |
IKI | Iki Airport | 114 km 71 ml |