Thời gian hiện tại ở Ōno, Minamata Shi, Kumamoto, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Minamata Shi, Kumamoto – Ōno. Đánh bẩy Ōno mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōno mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ōno, nhiều khách sạn ở Ōno, dân số ở Ōno, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Ōno, Minamata Shi, Kumamoto, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
02:59
:24 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōno, Minamata Shi, Kumamoto, Japan
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Ōno, Minamata Shi, Kumamoto, Japan
Vĩ độ | 32°10'56" 32.1822 |
Kinh độ | 130°26'49" 130.447 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Kumamoto, Japan
Dân số | 1,812,255 |
Tính số lượt xem | 220,504 |
Về Minamata Shi, Kumamoto, Japan
Dân số | 26,729 |
Tính số lượt xem | 5,297 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,035,198 |
Sân bay gần Ōno, Minamata Shi, Kumamoto, Japan
KOJ | Kagoshima Airport | 49 km 31 ml | |
KMJ | Kumamoto Airport | 82 km 51 ml | |
NGS | Nagasaki Airport | 95 km 59 ml | |
KMI | Miyazaki Airport | 100 km 62 ml | |
HSG | Saga Airport | 109 km 68 ml | |
FUK | Fukuoka Airport | 156 km 97 ml |