Thời gian hiện tại ở Jōzan-ōdomo, Kumamoto Shi, Kumamoto, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Kumamoto Shi, Kumamoto – Jōzan-ōdomo. Đánh bẩy Jōzan-ōdomo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jōzan-ōdomo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jōzan-ōdomo, nhiều khách sạn ở Jōzan-ōdomo, dân số ở Jōzan-ōdomo, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Jōzan-ōdomo, Kumamoto Shi, Kumamoto, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:13
:18 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jōzan-ōdomo, Kumamoto Shi, Kumamoto, Japan
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Jōzan-ōdomo, Kumamoto Shi, Kumamoto, Japan
Vĩ độ | 32°46'60" 32.7832 |
Kinh độ | 130°39'18" 130.655 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Kumamoto, Japan
Dân số | 1,812,255 |
Tính số lượt xem | 223,647 |
Về Kumamoto Shi, Kumamoto, Japan
Tính số lượt xem | 23,087 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,065,791 |
Sân bay gần Jōzan-ōdomo, Kumamoto Shi, Kumamoto, Japan
KMJ | Kumamoto Airport | 20 km 12 ml | |
HSG | Saga Airport | 53 km 33 ml | |
NGS | Nagasaki Airport | 70 km 43 ml | |
FUK | Fukuoka Airport | 91 km 57 ml | |
KOJ | Kagoshima Airport | 109 km 68 ml | |
KKJ | Kitakyushu Airport | 120 km 75 ml |